100 topic Speaking IELTS vô cùng đa dạng. Đó có thể là những vấn đề gần gũi trong cuộc sống như quê hương, quần áo, mua sắm.., hoặc là những vấn đề phức tạp hơn như nghệ thuật, văn hóa, giáo dục,… Vì vậy, bạn cần chuẩn bị tư liệu nói càng nhiều càng tốt nếu muốn đạt band điểm cao. Để giúp thí sinh làm quen với các câu hỏi thường gặp, trong bài viết này, FLYER tổng hợp 100 chủ đề Speaking IELTS và một số câu hỏi thuộc từng chủ đề. Mời bạn theo dõi!
Phần thi Speaking IELTS gồm 3 phần:
Phần 1: Giới thiệu chung
Các câu hỏi về bản thân như sở thích, gia đình, nơi ở, công việc,… hoặc về chủ đề gần gũi như động vật, mạng xã hội,…
Phần 2: Nói đoạn dài
Nói liên tục về 1 chủ đề theo mẫu chủ đề được phát.
Phần 3: Thảo luận
Các câu hỏi mở rộng của phần 2 cho phép thí sinh bàn luận sâu và nêu ý kiến cá nhân.
Dưới đây là danh sách 100 topic Speaking IELTS part 1, 2, 3 để bạn tham khảo:
Đầu phần thi, thí sinh cần trả lời các câu hỏi về:
Khi giám khảo nói rằng: “Let’s talk about…..” (Cùng nói về điều gì đó), đây chính là lúc bạn bước vào giai đoạn quan trọng của phần thi Speaking.
Topic Speaking IELTS part 1:
Xem thêm: 4 cách làm bài IELTS Speaking Part 1 không phải ai cũng biết
Chủ đề phần Speaking IELTS part 2 thường xoay quanh: con người, địa điểm, đồ vật, sự kiện, ý kiến,…
Thí sinh cần trả lời được các câu hỏi phụ và bổ sung thêm ý kiến của riêng mình.
Các câu hỏi ở part 3 thường liên quan đến part 2, bàn luận sâu hơn về chủ đề lớn.
Topic Speaking IELTS part 2, 3:
Part 2: Describe a time when you found an item that someone else lost. (Kể về một lần bạn nhặt được của rơi.)
Part 3:
Part 2: Describe a well known entrepreneur. (Miêu tả một nhà khởi nghiệp nổi tiếng.)
Part 3:
Part 2: Describe a positive change you made in your life. (Kể về một thay đổi tích cực bạn từng làm trong đời.)
Part 3:
Part 2: Talk about an important building in your community. (Nói về một công trình xây dựng quan trọng trong cộng đồng của bạn.)
Part 3:
Part 2: Describe a website that you often use. (Nói về một trang mạng bạn thường dùng.)
Part 3:
Part 2: Describe a crowded place you have been to. (Miêu tả một nơi đông đúc bạn từng đến).
Part 3:
Part 2: Talk about a person you know who inspires you. (Nói về một người truyền cảm hứng cho bạn mà bạn biết).
Part 3:
Part 2: Describe a time when you enjoyed visiting a family member or friend. (Kể về khoảng thời gian vui vẻ khi bạn thăm một người trong gia đình hoặc một người bạn).
Part 3:
Part 2: Describe a gift or a present that someone gave you recently. (Mô tả một món quà ai đó đã tặng bạn gần đây).
Part 3:
Part 2: Talk about a meal you have had that you really enjoyed. (Nói về một bữa ăn mà bạn thực sự rất thích).
Part 3:
Part 2: Describe something you enjoyed making by hand when you were a child. (Mô tả một cái gì đó bạn thích làm bằng tay khi còn nhỏ).
Part 3:
Part 2: Talk about a building that you like. (Nói về một tòa nhà bạn thích.)
Part 3:
Part 2: Talk about a computer game that you have played. (Nói về một trò chơi điện tử bạn từng chơi).
Part 3:
Part 2: Talk about a place you like going to buy groceries. (Nói về một nơi bạn thích đi mua đồ tạp hóa.)
Part 3:
Part 2: Talk about an idea you have had to make your life easier. (Nói về một ý tưởng mà bạn có để làm cho cuộc sống của bạn dễ dàng hơn.)
Part 3:
Part 2: Describe a city you would like to visit. (Mô tả một thành phố bạn muốn ghé thăm).
Part 3:
Part 2: Describe an author or writer that you would like to meet in the future. (Miêu tả một tác giả hoặc nhà văn bạn muốn gặp trong tương lai).
Part 3:
Part 2: Describe a hotel that you know. (Miêu tả một khách sạn mà bạn biết).
Part 3:
Part 2: Describe a time when you helped someone (Mô tả một lần bạn giúp đỡ ai đó).
Part 3:
Part 2: Describe a time when you started using a new electronic device. (Hãy mô tả thời điểm bạn bắt đầu sử dụng một thiết bị điện tử mới).
Part 3:
Part 2: Describe a time when you changed your opinion. (Mô tả một lần bạn thay đổi ý kiến).
Part 3:
Part 2: Describe an advertisement you remember. (Mô tả một quảng cáo mà bạn nhớ).
Part 3:
Part 2: Describe a time when you changed your plans. (Kể về một lần bạn thay đổi kế hoạch).
Part 3:
Part 2: Describe a time when you were disappointed by someone or something. (Mô tả thời điểm bạn thất vọng vì ai đó hoặc điều gì đó.)
Part 3:
Part 2: Describe a piece of good news you received. (Mô tả về một tin vui bạn từng nhận được).
Part 3:
Part 2: Describe a teacher you remember. (Mô tả một người thầy mà bạn nhớ).
Part 3:
Part 2: Talk about a sport you liked and participated in as a child. (Nói về một môn thể thao bạn từng thích và tham gia khi còn nhỏ).
Part 3:
Part 2: Talk about a study strategy that you have used to improve your learning. (Nói về một chiến lược học tập bạn đã áp dụng để cải thiện việc học).
Part 3:
Part 2: Describe a thing that you bought and felt very pleased about it. (Hãy mô tả một thứ mà bạn đã mua và cảm thấy rất hài lòng về nó).
Part 3:
Part 2: Describe an occasion when someone visited your home. (Kể về một lần khách tới thăm nhà).
Part 3:
Part 2: Talk about a project that you have completed at school or work. (Nói về một dự án bạn đã hoàn thành ở trường hoặc chỗ làm).
Part 3:
Part 2: Describe an important choice you had to make in your life. (Mô tả một quyết định quan trọng bạn phải đưa ra trong đời)
Part 3:
Part 2: Describe an occasion when you had to do something in a hurry. (Diễn tả một trường hợp bạn phải làm việc gì đó một cách vội vàng).
Part 3:
Part 2: Describe an occasion where you promised someone. (Miêu tả một dịp mà bạn đã hứa với ai đó).
Part 3:
Part 2: Describe an ambition that you have had for a long time. (Hãy mô tả một tham vọng mà bạn đã ấp ủ từ lâu).
Part 3:
Part 2: Describe a hobby you enjoy doing. (Mô tả một thú vui mà bạn rất thích).
Part 3:
Part 2: Describe the type of clothing that you like to wear. (Miêu tả loại quần áo bạn thích mặc).
Part 3:
Part 2: Describe an event that you attended recently. (Mô tả 1 sự kiện bạn đã tham gia gần đây).
Part 3:
Part 2: Talk about someone you really enjoy spending time with. (Kể về người mà bạn rất thích dành thời gian cùng họ).
Part 3:
Part 2: Talk about people that you know and believe to be very good parents. (Nói về người mà bạn biết và tin rằng họ là những bậc cha mẹ rất tốt).
Part 3:
Part 2: Talk about the first phone you had. (Nói về chiếc điện thoại di động đầu tiên bạn sở hữu).
Part 3:
Part 2: Describe a sports program you enjoy watching. (Mô tả một chương trình thể thao bạn thích xem).
Part 3:
Part 2: Describe a painting you would like to have in your home in the future. (Hãy mô tả một bức tranh mà bạn muốn có trong nhà trong tương lai).
Part 3:
Part 2: Talk about your favourite subject in school. (Nói về môn học yêu thích của bạn ở trường).
Part 3:
Part 2: Describe a speech that somebody delivered and you heard. (Mô tả một bài phát biểu của ai đó bạn từng nghe).
Part 3:
Xem thêm: 5 cách làm bài IELTS Speaking Part 2 dễ “như ăn kẹo”!
Từ vựng là một trong những “vũ khí” mạnh nhất để chinh phục band điểm Speaking IELTS cao. Phương pháp nhớ từ hiệu quả là:
Ở phần này, FLYER sẽ đưa ra một câu ví dụ và liệt kê các từ vựng có trong câu ví dụ đó.
Phrases Speaking IELTS theo 5 chủ đề phổ biến:
Một số tài liệu học từ vựng theo chủ đề có sẵn trên FLYER:
Trên đây là tổng hợp 100 topic Speaking IELTS phổ biến. Mỗi chủ đề trong IELTS bao gồm nhiều khía cạnh nên những câu hỏi có thể được biến tấu linh hoạt. Ngoài ra, giám khảo có thể tự đặt thêm câu hỏi liên quan đến nội dung mà bạn đã chia sẻ. Do đó, không một tài liệu nào có thể bao hàm mọi chủ đề và kiến thức trong IELTS. Miễn là bạn dành đủ thời gian ôn luyện và bước vào phòng thi với tâm thế bình tĩnh nhất, kết quả bạn mong muốn sẽ nằm trong tầm tay. FLYER chúc bạn thành công!
>>> Xem thêm:
Link nội dung: https://tulieutieuhoc.edu.vn/chu-de-ielts-speaking-a72997.html