100 topic Speaking IELTS vô cùng đa dạng. Đó có thể là những vấn đề gần gũi trong cuộc sống như quê hương, quần áo, mua sắm.., hoặc là những vấn đề phức tạp hơn như nghệ thuật, văn hóa, giáo dục,… Vì vậy, bạn cần chuẩn bị tư liệu nói càng nhiều càng tốt nếu muốn đạt band điểm cao. Để giúp thí sinh làm quen với các câu hỏi thường gặp, trong bài viết này, FLYER tổng hợp 100 chủ đề Speaking IELTS và một số câu hỏi thuộc từng chủ đề. Mời bạn theo dõi!
1. 100 topic Speaking IELTS part 1, 2, 3
Phần thi Speaking IELTS gồm 3 phần:
Phần 1: Giới thiệu chung
Các câu hỏi về bản thân như sở thích, gia đình, nơi ở, công việc,… hoặc về chủ đề gần gũi như động vật, mạng xã hội,…
Phần 2: Nói đoạn dài
Nói liên tục về 1 chủ đề theo mẫu chủ đề được phát.
Phần 3: Thảo luận
Các câu hỏi mở rộng của phần 2 cho phép thí sinh bàn luận sâu và nêu ý kiến cá nhân.
Dưới đây là danh sách 100 topic Speaking IELTS part 1, 2, 3 để bạn tham khảo:
1.1. Topic Speaking IELTS part 1
Đầu phần thi, thí sinh cần trả lời các câu hỏi về:
- Họ tên đầy đủ
- Nơi ở
- Nghề nghiệp
Khi giám khảo nói rằng: “Let’s talk about…..” (Cùng nói về điều gì đó), đây chính là lúc bạn bước vào giai đoạn quan trọng của phần thi Speaking.
Topic Speaking IELTS part 1:
- Topic 1: Pets (Thú cưng)
- Topic 2: Wild animals (Động vật hoang dã)
- Topic 3: Arts (Nghệ thuật)
- Topic 4: Social Media (Mạng xã hội)
- Topic 5: Money (Tiền bạc)
- Topic 6: Computers (Máy tính)
- Topic 7: Space (Không gian)
- Topic 8: Sports (Thể thao)
- Topic 9: Driving (Lái xe)
- Topic 10: Public transport (Giao thông công cộng)
- Topic 11: Travel (Du lịch)
- Topic 12: Work (Công việc)
- Topic 13: Time management (Quản lý thời gian)
- Topic 14: Memory (Trí nhớ)
- Topic 15: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
- Topic 16: Clothes (Quần áo)
- Topic 17: Staying healthy (Sống khỏe)
- Topic 18: Writing communication (Giao tiếp bằng chữ)
- Topic 19: The rules (Luật lệ)
- Topic 20: Cultural festivals (Lễ hội văn hóa)
- Topic 21: High school education (Giáo dục phổ thông trung học)
- Topic 22: Cinema (Rạp phim)
- Topic 23: Nature (Thiên nhiên)
- Topic 24: Family (Gia đình)
- Topic 25: Cooking (Nấu nướng)
- Topic 26: Language learning (Học ngoại ngữ)
- Top 27: Hometown (Quê hương)
- Topic 28: Movies (Phim ảnh)
- Topic 29: Drinking water (Uống nước)
- Topic 30: Transportation (Di chuyển)
- Topic 31: Job (Nghề nghiệp)
- Topic 32: Leisure time (Thời gian rảnh)
- Topic 33: Collecting things (Sưu tầm đồ vật)
- Topic 34: Majors (Chuyên ngành học)
- Topic 35: Learning English (Học tiếng Anh)
- Topic 37: Houses (Nhà cửa)
- Topic 38: Books and films (Sách và phim)
- Topic 39: Food (Đồ ăn)
- Topic 40: Candy (Kẹo ngọt)
- Topic 41: Sunglasses (Kính râm)
- Topic 42: T-shirts (Áo phông)
- Topic 43: Ice cream (Kem)
- Topic 44: Boring things (Những điều nhàm chán)
- Topic 45: Concentration (Sự tập trung)
- Topic 46: Taking photo (Chụp ảnh)
- Topic 47: Daily routine (Lịch trình hàng ngày)
- Topic 48: Dreams (Giấc mơ ngủ)
- Topic 49: Exercise (Tập thể dục)
- Topic 50: Colors (Màu sắc)
- Topic 51: Friends (Bạn bè)
- Topic 52: Jokes (Chuyện cười)
- Topic 53: Birthdays (Sinh nhật)
- Topic 54: Personal talents (Tài năng cá nhân)
- Topic 55: Weather (Thời tiết)
Xem thêm: 4 cách làm bài IELTS Speaking Part 1 không phải ai cũng biết
1.2. Topic Speaking IELTS part 2, 3
Chủ đề phần Speaking IELTS part 2 thường xoay quanh: con người, địa điểm, đồ vật, sự kiện, ý kiến,…
Thí sinh cần trả lời được các câu hỏi phụ và bổ sung thêm ý kiến của riêng mình.
Các câu hỏi ở part 3 thường liên quan đến part 2, bàn luận sâu hơn về chủ đề lớn.
Topic Speaking IELTS part 2, 3:
- Topic 56: Lost and found (Bị mất và được tìm thấy)
Part 2: Describe a time when you found an item that someone else lost. (Kể về một lần bạn nhặt được của rơi.)
Part 3:
- Topic 57: Entrepreneur (Nhà khởi nghiệp)
Part 2: Describe a well known entrepreneur. (Miêu tả một nhà khởi nghiệp nổi tiếng.)
Part 3:
- Topic 58: Changes in your life (Thay đổi trong cuộc sống)
Part 2: Describe a positive change you made in your life. (Kể về một thay đổi tích cực bạn từng làm trong đời.)
Part 3:
- Topic 59: Buildings (Những tòa nhà)
Part 2: Talk about an important building in your community. (Nói về một công trình xây dựng quan trọng trong cộng đồng của bạn.)
Part 3:
- Topic 60: Websites (Trang mạng)
Part 2: Describe a website that you often use. (Nói về một trang mạng bạn thường dùng.)
Part 3:
- Topic 61: Crowded places (Những nơi đông đúc)
Part 2: Describe a crowded place you have been to. (Miêu tả một nơi đông đúc bạn từng đến).
Part 3:
- Topic 62: Inspirational person (Người truyền cảm hứng)
Part 2: Talk about a person you know who inspires you. (Nói về một người truyền cảm hứng cho bạn mà bạn biết).
Part 3:
- Topic 63: Family and Friends (Bạn bè và gia đình)
Part 2: Describe a time when you enjoyed visiting a family member or friend. (Kể về khoảng thời gian vui vẻ khi bạn thăm một người trong gia đình hoặc một người bạn).
Part 3:
- Topic 64: Gifts (Quà tặng)
Part 2: Describe a gift or a present that someone gave you recently. (Mô tả một món quà ai đó đã tặng bạn gần đây).
Part 3:
- Topic 65: Eating (Việc ăn uống)
Part 2: Talk about a meal you have had that you really enjoyed. (Nói về một bữa ăn mà bạn thực sự rất thích).
Part 3:
- Topic 66: Handmade things (Đồ thủ công)
Part 2: Describe something you enjoyed making by hand when you were a child. (Mô tả một cái gì đó bạn thích làm bằng tay khi còn nhỏ).
Part 3:
- Topic 67: Construction (Công trình xây dựng)
Part 2: Talk about a building that you like. (Nói về một tòa nhà bạn thích.)
Part 3:
- Topic 68: Computer games (Trò chơi điện tử)
Part 2: Talk about a computer game that you have played. (Nói về một trò chơi điện tử bạn từng chơi).
Part 3:
- Topic 69: Groceries (Đồ dùng tạp hóa)
Part 2: Talk about a place you like going to buy groceries. (Nói về một nơi bạn thích đi mua đồ tạp hóa.)
Part 3:
- Topic 70: Ideas (Những ý tưởng)
Part 2: Talk about an idea you have had to make your life easier. (Nói về một ý tưởng mà bạn có để làm cho cuộc sống của bạn dễ dàng hơn.)
Part 3:
- Topic 71: Cities and countryside (Thành thị và nông thôn)
Part 2: Describe a city you would like to visit. (Mô tả một thành phố bạn muốn ghé thăm).
Part 3:
- Topic 72: Reading books (Đọc sách)
Part 2: Describe an author or writer that you would like to meet in the future. (Miêu tả một tác giả hoặc nhà văn bạn muốn gặp trong tương lai).
Part 3:
- Topic 73: Staying in hotels (Ở khách sạn)
Part 2: Describe a hotel that you know. (Miêu tả một khách sạn mà bạn biết).
Part 3:
- Topic 74: Helping people (Giúp đỡ người khác)
Part 2: Describe a time when you helped someone (Mô tả một lần bạn giúp đỡ ai đó).
Part 3:
- Topic 75: Technology (Công nghệ)
Part 2: Describe a time when you started using a new electronic device. (Hãy mô tả thời điểm bạn bắt đầu sử dụng một thiết bị điện tử mới).
Part 3:
- Topic 76: Opinions (Ý kiến)
Part 2: Describe a time when you changed your opinion. (Mô tả một lần bạn thay đổi ý kiến).
Part 3:
- Topic 77: Advertisements (Quảng cáo)
Part 2: Describe an advertisement you remember. (Mô tả một quảng cáo mà bạn nhớ).
Part 3:
- Topic 78: Planning (Lên kế hoạch)
Part 2: Describe a time when you changed your plans. (Kể về một lần bạn thay đổi kế hoạch).
Part 3:
- Topic 79: Disappointment (Sự thất vọng)
Part 2: Describe a time when you were disappointed by someone or something. (Mô tả thời điểm bạn thất vọng vì ai đó hoặc điều gì đó.)
Part 3:
- Topic 80: News (Tin tức)
Part 2: Describe a piece of good news you received. (Mô tả về một tin vui bạn từng nhận được).
Part 3:
- Topic 81: Education (Giáo dục)
Part 2: Describe a teacher you remember. (Mô tả một người thầy mà bạn nhớ).
Part 3:
- Topic 82: Sports and participation (Thể thao và sự tham gia)
Part 2: Talk about a sport you liked and participated in as a child. (Nói về một môn thể thao bạn từng thích và tham gia khi còn nhỏ).
Part 3:
- Topic 83: Effective learning (Học tập hiệu quả)
Part 2: Talk about a study strategy that you have used to improve your learning. (Nói về một chiến lược học tập bạn đã áp dụng để cải thiện việc học).
Part 3:
- Topic 84: Shopping (Mua sắm)
Part 2: Describe a thing that you bought and felt very pleased about it. (Hãy mô tả một thứ mà bạn đã mua và cảm thấy rất hài lòng về nó).
Part 3:
- Topic 85: Visitors (Khách ghé thăm)
Part 2: Describe an occasion when someone visited your home. (Kể về một lần khách tới thăm nhà).
Part 3:
- Topic 86: Projects and productivity (Dự án và năng suất)
Part 2: Talk about a project that you have completed at school or work. (Nói về một dự án bạn đã hoàn thành ở trường hoặc chỗ làm).
Part 3:
- Topic 87: Life choices (Lựa chọn trong đời)
Part 2: Describe an important choice you had to make in your life. (Mô tả một quyết định quan trọng bạn phải đưa ra trong đời)
Part 3:
- Topic 88: Punctuality (Sự đúng giờ)
Part 2: Describe an occasion when you had to do something in a hurry. (Diễn tả một trường hợp bạn phải làm việc gì đó một cách vội vàng).
Part 3:
- Topic 89: Commitment (Sự cam kết)
Part 2: Describe an occasion where you promised someone. (Miêu tả một dịp mà bạn đã hứa với ai đó).
Part 3:
- Topic 90: Ambitions (Tham vọng)
Part 2: Describe an ambition that you have had for a long time. (Hãy mô tả một tham vọng mà bạn đã ấp ủ từ lâu).
Part 3:
- Topic 91: Hobbies (Sở thích)
Part 2: Describe a hobby you enjoy doing. (Mô tả một thú vui mà bạn rất thích).
Part 3:
- Topic 92: Designer clothes (Quần áo hàng hiệu)
Part 2: Describe the type of clothing that you like to wear. (Miêu tả loại quần áo bạn thích mặc).
Part 3:
- Topic 93: Past events (Sự kiện trong quá khứ)
Part 2: Describe an event that you attended recently. (Mô tả 1 sự kiện bạn đã tham gia gần đây).
Part 3:
- Topic 94: Interaction (Sự tương tác)
Part 2: Talk about someone you really enjoy spending time with. (Kể về người mà bạn rất thích dành thời gian cùng họ).
Part 3:
- Topic 95: Parenting (Việc làm cha mẹ)
Part 2: Talk about people that you know and believe to be very good parents. (Nói về người mà bạn biết và tin rằng họ là những bậc cha mẹ rất tốt).
Part 3:
- Topic 96: Contact (Liên lạc)
Part 2: Talk about the first phone you had. (Nói về chiếc điện thoại di động đầu tiên bạn sở hữu).
Part 3:
- Topic 97: TV Programs (Chương trình tivi)
Part 2: Describe a sports program you enjoy watching. (Mô tả một chương trình thể thao bạn thích xem).
Part 3:
- Topic 98: Paintings (Những bức tranh)
Part 2: Describe a painting you would like to have in your home in the future. (Hãy mô tả một bức tranh mà bạn muốn có trong nhà trong tương lai).
Part 3:
- Topic 99: Subjects (Môn học)
Part 2: Talk about your favourite subject in school. (Nói về môn học yêu thích của bạn ở trường).
Part 3:
- Topic 100: Public speaking (Phát biểu trước đám đông)
Part 2: Describe a speech that somebody delivered and you heard. (Mô tả một bài phát biểu của ai đó bạn từng nghe).
Part 3:
Xem thêm: 5 cách làm bài IELTS Speaking Part 2 dễ “như ăn kẹo”!
2. Phrases Speaking IELTS theo 5 chủ đề phổ biến
Từ vựng là một trong những “vũ khí” mạnh nhất để chinh phục band điểm Speaking IELTS cao. Phương pháp nhớ từ hiệu quả là:
- Học theo chủ đề
- Học theo cụm
- Thực hành
Ở phần này, FLYER sẽ đưa ra một câu ví dụ và liệt kê các từ vựng có trong câu ví dụ đó.
Phrases Speaking IELTS theo 5 chủ đề phổ biến:
Một số tài liệu học từ vựng theo chủ đề có sẵn trên FLYER:
- Chủ điểm từ vựng & ngữ pháp tiếng Anh BAND ĐIỂM IELTS 6.5 trọng tâm
- 1000+ Từ vựng IELTS 6.0-6.5 theo chủ đề
- 350+ từ vựng IELTS 5.0 - 5.5 phân chia theo 18 chủ đề và mục đích diễn đạt phổ biến
3. Câu hỏi thường gặp về topic Speaking IELTS
4. Tổng kết
Trên đây là tổng hợp 100 topic Speaking IELTS phổ biến. Mỗi chủ đề trong IELTS bao gồm nhiều khía cạnh nên những câu hỏi có thể được biến tấu linh hoạt. Ngoài ra, giám khảo có thể tự đặt thêm câu hỏi liên quan đến nội dung mà bạn đã chia sẻ. Do đó, không một tài liệu nào có thể bao hàm mọi chủ đề và kiến thức trong IELTS. Miễn là bạn dành đủ thời gian ôn luyện và bước vào phòng thi với tâm thế bình tĩnh nhất, kết quả bạn mong muốn sẽ nằm trong tầm tay. FLYER chúc bạn thành công!
>>> Xem thêm:
- 18 đầu sách học IELTS giúp bạn tự ôn luyện tại nhà hiệu quả
- Tổng hợp bài luyện nghe IELTS theo chủ đề mới nhất năm 2023
- Tổng hợp bài đọc IELTS theo các band điểm giúp bạn nâng trình Reading trong “nháy mắt”!